Cơ răng trước
Cơ đối vận | cơ trám lớn, cơ trám bé, cơ thang |
---|---|
Phát âm | /ˌsɪˈreɪtəs ænˈtɪəriər/ |
Bám tận | mặt sườn bờ trong, giữa góc trên và góc dưới xương vai |
Hoạt động | kéo xương vai ra trước, xoay và giữa nó áp vào thành ngực. |
Dây thần kinh | thần kinh ngực dài (tách ra từ rễ của đám rối thần kinh cánh tay C5, C6, C7) |
TA | A04.4.01.008 |
Nguyên ủy | mặt ngoài của 8 đến 9 xương sườn trên |
Động mạch | động mạch trên vai |
Latinh | musculus serratus anterior, serratus lateralis |
FMA | 13397 |